Ưu điểm:
Điều khiển momen xoắn với độ chính xác cao
Không thải ra chất gây ô nhiễm
Mô-men xoắn cao đến 4620 Nm
Hệ thống SELEMATIC
Giảm cạp ở mức 10, 16, 40%
Que thử âm
Thông tin về sản phẩm
Phanh khí nén Combiflex. Được đặt trên các giá đỡ cuộn, chúng đại diện cho giải pháp tốt nhất để đảm bảo ổn định hoàn hảo và chính xác trong toàn bộ quá trình.
Hàng ngàn ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nghiên cứu liên tục về vật liệu và công nghệ mới, nghiên cứu và thử nghiệm phanh khí nén, đã cho phép chúng tôi nâng cao hiểu biết và liên tục cải tiến sản phẩm của chúng tôi. Kinh nghiệm thu được được tích hợp trong một sản phẩm chất lượng rất cao, được cài đặt trên cuộn đứng của các công ty lớn trên toàn thế giới.
LIFE SPAN: từng chi tiết của phanh khí nén đã được nghiên cứu và cải tiến trong nhiều năm để đạt nâng cao khả năng tản nhiệt đảm bảo tuổi thọ dài và giảm chi phí bảo trì.
PERFORMANCE: nguyên lý hoạt động của phanh khí nén Combiflex, đã được nghiên cứu để đảm bảo không có mô men xoắn. Độ nhạy, tuyến tính tối đa trong mọi ứng dụng và điều kiện làm việc.
CX.200 |
CX.250 HP |
CX.300 HP |
CX.400 |
CX.500 |
|
---|---|---|---|---|---|
Max torque 1 caliper (dynamic slipping) |
118 Nm |
160 Nm |
190 Nm |
270 Nm |
330 Nm |
Min torque 1 caliper (dynamic slipping) |
1,2 Nm |
1,5 Nm |
1,6 Nm |
2,5 Nm |
3,3 Nm |
Pressure min/max |
0,3/6 bar |
0,3/6 bar |
0,3/6 bar |
0,3/6 bar |
0,3/6 bar |
Max disc rpm |
3000 |
2500 |
2000 |
1500 |
1200 |
Total weight |
18 kg |
20 kg |
26 kg |
40 kg |
53 kg |
Heat dissipation without fan |
0,7 kW |
1,3 kW |
1,8 kW |
2,8 kW |
3,5 kW |
Heat dissipation with fan 24 V |
1,5 kW |
3,5 kW (HP1) |
1,8 kW (HP1) |
8,8 kW |
12,6 kW |
Heat dissipation with fan 110/220 V |
1,5 kW |
- |
- |
8,8 kW |
12,6 kW |